I. Tồn kho là gì?
Hầu hết chúng ta đều quen với việc giữ hàng tồn kho để sử dụng trong cuộc sống cá nhân, nhưng chúng ta thường không nghĩ về điều đó. Ví dụ, hầu hết các gia đình đều có một số lượng thực phẩm và đồ uống dự trữ, để họ không phải ra ngoài mua sắm trước mỗi bữa ăn. Việc dự trữ nhiều loại nguyên liệu thực phẩm trong tủ bếp hoặc tủ đông giúp chúng ta có khả năng phản ứng nhanh chóng (với tốc độ) trong việc chuẩn bị bữa ăn bất cứ khi nào có khách bất ngờ đến. Nó cũng cho phép chúng ta linh hoạt lựa chọn nhiều lựa chọn thực đơn mà không phải mất thời gian và công sức mua thêm nguyên liệu. Chúng ta có thể mua một số mặt hàng vì chúng ta tìm thấy thứ gì đó có chất lượng đặc biệt, nhưng có ý định giữ lại cho một dịp đặc biệt. Nhiều người mua nhiều gói để có được chi phí thấp hơn cho nhiều loại hàng hóa. Nhìn chung, việc lập kế hoạch dự trữ của chúng ta bảo vệ chúng ta khỏi tình trạng hết hàng nghiêm trọng; vì vậy, cách tiếp cận này mang lại mức độ tin cậy về nguồn cung cấp.
II. Tại sao cần có tồn kho?
Bất kể thứ gì được lưu trữ dưới dạng hàng tồn kho, hoặc được định vị ở đâu trong hoạt động, thì tồn kho sẽ tồn tại ở đó vì có sự khác biệt về thời điểm hoặc tỷ lệ cung và cầu. Nếu nguồn cung của bất kỳ mặt hàng nào xảy ra đúng vào thời điểm có nhu cầu, thì mặt hàng đó sẽ không bao giờ được lưu trữ. Khi tỷ lệ cung vượt quá tỷ lệ cầu, hàng tồn kho sẽ tăng; khi tỷ lệ cầu vượt quá tỷ lệ cung, hàng tồn kho sẽ giảm. Vì vậy, nếu một hoạt động có thể khớp tỷ lệ cung và cầu, thì nó cũng sẽ thành công trong việc giảm mức tồn kho.
III. Chi phí tồn kho
1. Chi phí đặt hàng: Mỗi lần một đơn hàng được đặt để bổ sung hàng tồn kho, một số giao dịch cần thiết sẽ phát sinh chi phí cho công ty.
2. Chi phí giá chiết khấu: Trong nhiều ngành, nhà cung cấp cung cấp chiết khấu theo giá mua thông thường cho số lượng lớn; mặt khác, họ có thể áp dụng thêm chi phí cho các đơn hàng nhỏ.
3. Chi phí hết hàng: Nếu chúng ta đánh giá sai quyết định về số lượng đơn hàng và hàng tồn kho của chúng tôi hết hàng, chúng ta sẽ phải chịu chi phí do không cung cấp cho khách hàng của mình.
4. Chi phí vốn lưu động: Ngay sau khi chúng ta nhận được đơn đặt hàng bổ sung, nhà cung cấp sẽ yêu cầu thanh toán cho hàng hóa của họ. Cuối cùng, khi (hoặc sau) chúng ta cung cấp cho khách hàng của mình, chúng ta sẽ nhận được thanh toán.
5. Chi phí lưu kho: Đây là những chi phí liên quan đến việc lưu trữ hàng hóa thực tế. Thuê, sưởi ấm và chiếu sáng kho, cũng như bảo hiểm hàng tồn kho, có thể tốn kém, đặc biệt là khi yêu cầu các điều kiện đặc biệt như nhiệt độ thấp hoặc an ninh cao.
6. Chi phí lỗi thời: Khi chúng ta đặt hàng số lượng lớn, điều này thường dẫn đến việc các mặt hàng trong kho phải mất một thời gian dài để lưu trữ trong kho. Sau đó, có nguy cơ các mặt hàng có thể trở nên lỗi thời (ví dụ như trong trường hợp thay đổi thời trang) hoặc xấu đi theo thời gian (ví dụ như trong trường hợp của hầu hết các loại thực phẩm).
7. Chi phí hoạt động kém hiệu quả: Theo triết lý đồng bộ hóa tinh gọn, mức tồn kho cao khiến chúng ta không thể thấy được toàn bộ mức độ của các vấn đề trong hoạt động.
IV. Tóm tắt:
Tồn kho giúp tăng mức phục vụ nhu cầu khách hàng, tuy nhiên chính tồn kho lại làm tăng chi phí cho công ty.